averaging rectifier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.və.rɪd.ʒiɳ ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ
sửaaveraging rectifier /ˈæ.və.rɪd.ʒiɳ ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/
- (Tech) Bộ chỉnh lưu trung bình.
Tham khảo
sửa- "averaging rectifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)