Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.və.rɪd.ʒiɳ ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

averaging rectifier /ˈæ.və.rɪd.ʒiɳ ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Tech) Bộ chỉnh lưu trung bình.

Tham khảo

sửa