Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
advenir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ad.vǝ.niʁ/
Nội động từ
sửa
advenir
nội động từ
/ad.vǝ.niʁ/
Xảy
đến
,
xảy ra
.
Quoi qu’il
advienne
— dù xảy ra việc gì
advienne
que pourra
— ra sao thì ra
Tham khảo
sửa
"
advenir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)