Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avalé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
avalé
Mím
lại,
ngậm
lại.
Lèvres avalées
— môi mím lại
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Rũ
,
thòng
xuống.
Un chien à oreilles avalées
— con chó tai rũ
Tham khảo
sửa
"
avalé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)