avachissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.va.ʃis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avachissement /a.va.ʃis.mɑ̃/ |
avachissement /a.va.ʃis.mɑ̃/ |
avachissement gđ /a.va.ʃis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "avachissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)