Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avachi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.va.ʃi/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
avachi
/a.va.ʃi/
avachis
/a.va.ʃi/
Giống cái
avachie
/a.va.ʃi/
avachies
/a.va.ʃi/
avachi
/a.va.ʃi/
Méo mó
,
cũ nát
.
Souliers
avachis
— giầy méo mó cũ nát
(
Thân mật
)
Uể oải
;
nhu nhược
.
Tham khảo
sửa
"
avachi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)