Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

auxiliary storage /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ phụ.

Tham khảo

sửa