Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ɪ.ˈkwɪp.mənt/

Danh từ

sửa

auxiliary equipment /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ɪ.ˈkwɪp.mənt/

  1. (Tech) Thiết bị phụ.

Tham khảo

sửa