Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ɪ.ˈlɛk.ˌtroʊd/

Danh từ

sửa

auxiliary electrode /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ɪ.ˈlɛk.ˌtroʊd/

  1. (Tech) Điện cực phụ.

Tham khảo

sửa