Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌruːt/

Danh từ

sửa

autoroute /ˈɔ.toʊ.ˌruːt/

  1. Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁut/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autoroute
/ɔ.tɔ.ʁut/
autoroutes
/ɔ.tɔ.ʁut/

autoroute gc /ɔ.tɔ.ʁut/

  1. Xa lộ.

Tham khảo

sửa