Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ˈreɪ.di.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

autoradiogram /ˌɔ.toʊ.ˈreɪ.di.ə.ˌɡræm/

  1. Ảnh phóng xạ tự chụp.

Tham khảo

sửa