Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autoradio
/ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/
autoradios
/ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/

autoradio /ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/

  1. Máy thu thanh (đặt) trên ô tô.

Tham khảo

sửa