Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít autonomistes
/ɔ.tɔ.nɔ.mist/
autonomistes
/ɔ.tɔ.nɔ.mist/
Số nhiều autonomistes
/ɔ.tɔ.nɔ.mist/
autonomistes
/ɔ.tɔ.nɔ.mist/

autonomiste

  1. Người theo thuyết tự trị, người chủ trương tự trị.

Tham khảo

sửa