autochtone
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔk.tɔn/
Pháp (Paris) | [ɛ̃.n‿o.tok.ton] |
Pháp (Normandie) | [ɔ.tɔk.ton] |
Canada (Estrie) | [œ̃.n‿ɔ.tɔk.tɔn] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
Giống cái | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
Số nhiều | autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtones /ɔ.tɔk.tɔn/ |
autochtone /ɔ.tɔk.tɔn/
Tham khảo
sửa- "autochtone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)