Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.θə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

authorization /ˌɔ.θə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự cho quyền, sự cho phép.
  2. Uỷ quyền, quyền được cho phép.

Tham khảo

sửa