authentication
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˌθɛn.tɪ.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ sửa
authentication (không đếm được)
- Sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực.
- (Máy tính) Sự xác thực.
- Sự làm cho có giá trị; sự nhận thức.
Tham khảo sửa
- "authentication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)