Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boréal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.ʁe.al/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
boréal
/bɔ.ʁe.al/
boréales
/bɔ.ʁe.al/
Giống cái
boréale
/bɔ.ʁe.al/
boréales
/bɔ.ʁe.al/
boréal
/bɔ.ʁe.al/
Bắc
, ở
Bắc
Cực
.
Hémisphère
boréal
— bán cầu bắc
Pôle
boréal
— Bắc Cực
Trái nghĩa
sửa
Austral
Tham khảo
sửa
"
boréal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)