auspiciousness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.ˈspɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ sửa
auspiciousness /ɔ.ˈspɪ.ʃəs.nəs/
- Sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi.
- Sự thịnh vượng.
Tham khảo sửa
- "auspiciousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)