Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aurifère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
aurifère
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
aurifères
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
Giống cái
aurifère
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
aurifères
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
aurifère
/ɔ.ʁi.fɛʁ/
Chứa
vàng
,
có
vàng
.
Sable
aurifère
— cát có vàng
Tham khảo
sửa
"
aurifère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)