Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.i.ət/

Tính từ

sửa

aureate /ˈɔr.i.ət/

  1. Vàng ánh, màu vàng.
  2. Rực rỡ, chói lọi.

Tham khảo

sửa