auld
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Mỹ) IPA(ghi chú): /oʊld/
- (Anh) IPA(ghi chú): /əʊld/
- (cot-caught) IPA(ghi chú): /ɑːld/
- (Liverpudlian) IPA(ghi chú): /aːʊl/
- Vần: -əʊld
Tính từ
sửaauld (so sánh hơn aulder, so sánh nhất auldest)
Đồng nghĩa
sửaTừ đảo chữ
sửaTiếng Scots
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaauld
- cũ.