Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
augury
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔ.ɡjə.ri/
Hoa Kỳ
[ˈɔ.ɡjə.ri]
Danh từ
sửa
augury
/ˈɔ.ɡjə.ri/
Thuật
xem
điềm
mà
bói
.
Điềm, triệu.
Linh cảm
.
Lời
đoán trước.
Tham khảo
sửa
"
augury
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)