Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
augural
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
augural
(
Thuộc
)
Thuật
bói toán
.
Là điềm
báo trước
; có
ý nghĩa
đối với
tương lai
.
Tham khảo
sửa
"
augural
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)