Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔɡ.ˈmɛn.tə.tɪv/

Tính từ sửa

augmentative /ɔɡ.ˈmɛn.tə.tɪv/

  1. Làm tăng thêm.
  2. (Ngôn ngữ học) Tăng to (hậu tố).

Danh từ sửa

augmentative /ɔɡ.ˈmɛn.tə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Hậu tố tăng to; từ tăng to.

Tham khảo sửa