Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.di.sjɔ.ne/

Nội động từ

sửa

auditionner nội động từ /ɔ.di.sjɔ.ne/

  1. Diễn thử (để xin tuyển dụng).
    Être admis à auditionner — được vào diễn thử

Ngoại động từ

sửa

auditionner ngoại động từ /ɔ.di.sjɔ.ne/

  1. Nghe (một nghệ sĩ) diễn thử.

Tham khảo

sửa