auditionner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.di.sjɔ.ne/
Nội động từ sửa
auditionner nội động từ /ɔ.di.sjɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
auditionner ngoại động từ /ɔ.di.sjɔ.ne/
Tham khảo sửa
- "auditionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)