Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁup.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
attroupement
/at.ʁup.mɑ̃/
attroupements
/at.ʁup.mɑ̃/

attroupement /at.ʁup.mɑ̃/

  1. Sự tụ tập.
  2. Đám người tụ tập.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa