attroupement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /at.ʁup.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
attroupement /at.ʁup.mɑ̃/ |
attroupements /at.ʁup.mɑ̃/ |
attroupement gđ /at.ʁup.mɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "attroupement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)