attribuable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁi.bɥabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attribuable /at.ʁi.bɥabl/ |
attribuable /at.ʁi.bɥabl/ |
Giống cái | attribuable /at.ʁi.bɥabl/ |
attribuable /at.ʁi.bɥabl/ |
attribuable /at.ʁi.bɥabl/
Tham khảo
sửa- "attribuable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)