Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ti.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực attirant
/a.ti.ʁɑ̃/
attirants
/a.ti.ʁɑ̃/
Giống cái attirante
/a.ti.ʁɑ̃t/
attirantes
/a.ti.ʁɑ̃t/

attirant /a.ti.ʁɑ̃/

  1. Hấp dẫn.
    Un endroit attirant — một nơi hấp dẫn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa