Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attentive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈtɛn.tɪv/
Hoa Kỳ
[ə.ˈtɛn.tɪv]
Tính từ
sửa
attentive
/ə.ˈtɛn.tɪv/
Chăm chú
.
Chú ý
,
lưu tâm
.
Ân cần
,
chu đáo
.
to be
attentive
to somebody
— ân cần với ai
Tham khảo
sửa
"
attentive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)