Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtɛn.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

attentive /ə.ˈtɛn.tɪv/

  1. Chăm chú.
  2. Chú ý, lưu tâm.
  3. Ân cần, chu đáo.
    to be attentive to somebody — ân cần với ai

Tham khảo

sửa