attenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɑ̃.te/
Nội động từ
sửaattenter nội động từ /a.tɑ̃.te/
- Mưu hại, mưu sát.
- Attenter à la vie de quelqu'un — mưu sát ai
- Xâm phạm, xúc phạm.
- Attenter aux libertés politiques — xâm phạm quyền tự do chính trị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)