Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attarder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.taʁ.de/
Ngoại động từ
sửa
attarder
ngoại động từ
/a.taʁ.de/
Làm
chậm
lại.
Il m’a
attardé
— anh ấy làm tôi chậm lại
Trái nghĩa
sửa
Avancer
,
dépêcher
(se)
Tham khảo
sửa
"
attarder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)