attaquant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ta.kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | attaquante /a.ta.kɑ̃t/ |
attaquants /a.ta.kɑ̃/ |
Số nhiều | attaquante /a.ta.kɑ̃t/ |
attaquants /a.ta.kɑ̃/ |
attaquant /a.ta.kɑ̃/
- (Quân sự) Người tấn công.
- Les attaquants furent repoussés — quân tấn công đã bị đẩy lùi
- (Thể dục thể thao) Cầu thủ tấn công.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attaquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)