attachant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ta.ʃɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attachant /a.ta.ʃɑ̃/ |
attachants /a.ta.ʃɑ̃/ |
Giống cái | attachante /a.ta.ʃɑ̃t/ |
attachants /a.ta.ʃɑ̃/ |
attachant /a.ta.ʃɑ̃/
- Hấp dẫn.
- Roman attachant — cuốn tiểu thuyết hấp dẫn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "attachant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)