Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /at.ʁɔ.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
atrophie
/at.ʁɔ.fi/
atrophie
/at.ʁɔ.fi/

atrophie gc /at.ʁɔ.fi/

  1. (Sinh vật học) Sự teo.
  2. (Nghĩa bóng) Sự suy (một cơ năng).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa