Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atrocité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/at.ʁɔ.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
atrocité
/at.ʁɔ.si.te/
atrocités
/at.ʁɔ.si.te/
atrocité
gc
/at.ʁɔ.si.te/
Sự
tàn bạo
;
việc
tàn bạo
.
Commettre des
atrocités
— làm những việc tàn bạo
Điều
nói xấu
ghê tởm
.
Tham khảo
sửa
"
atrocité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)