Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈtroʊ.ʃəs/

Tính từ

sửa

atrocious /ə.ˈtroʊ.ʃəs/

  1. Hung bạo, tàn ác, tàn bạo.
    an atrocious regime — chế độ tàn bạo
  2. Rất xấu, tồi tệ.
    atrocious weather — thời tiết rất xấu
    atrocious hand writing — chữ viết rất xấu

Tham khảo

sửa