Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atrabiliar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
atrabiliar
(
Y học
) Bị
mật
đen.
Buồn rầu
,
rầu rĩ
, u
sầu
.
Hay
cáu gắt
.
Tham khảo
sửa
"
atrabiliar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)