Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atrésie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/at.ʁe.zi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
atrésie
/at.ʁe.zi/
atrésie
/at.ʁe.zi/
atrésie
gc
/at.ʁe.zi/
(
Y học
)
Sự
tịt
,
sự
hẹp
.
Atrésie
artérielle
— sự tịt động mạch
Tham khảo
sửa
"
atrésie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)