Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈtoʊ.nᵊl/

Tính từ

sửa

atonal /ˌeɪ.ˈtoʊ.nᵊl/

  1. (âm nhạc) không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định.
  2. (ngôn ngữ học) phi thanh điệu.
    Khmer is an atonal language.
    Tiếng Khmer là một ngôn ngữ phi thanh điệu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɔ.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực atonal
/a.tɔ.nal/
atonales
/a.tɔ.nal/
Giống cái atonale
/a.tɔ.nal/
atonales
/a.tɔ.nal/

atonal /a.tɔ.nal/

  1. (Âm nhạc) Phi giọng điệu.

Tham khảo

sửa