Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɔ.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực atomiste
/a.tɔ.mist/
atomistes
/a.tɔ.mist/
Giống cái atomiste
/a.tɔ.mist/
atomistes
/a.tɔ.mist/

atomiste /a.tɔ.mist/

  1. (Triết học) Theo thuyết nguyên tử.
  2. Nghiên cứu nguyên tử.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít atomiste
/a.tɔ.mist/
atomistes
/a.tɔ.mist/
Số nhiều atomiste
/a.tɔ.mist/
atomistes
/a.tɔ.mist/

atomiste /a.tɔ.mist/

  1. (Triết học) Người theo thuyết nguyên tử.
  2. Nhà nghiên cứu nguyên tử, nhà nguyên tử học.

Tham khảo

sửa