atomiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɔ.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atomiste /a.tɔ.mist/ |
atomistes /a.tɔ.mist/ |
Giống cái | atomiste /a.tɔ.mist/ |
atomistes /a.tɔ.mist/ |
atomiste /a.tɔ.mist/
- (Triết học) Theo thuyết nguyên tử.
- Nghiên cứu nguyên tử.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | atomiste /a.tɔ.mist/ |
atomistes /a.tɔ.mist/ |
Số nhiều | atomiste /a.tɔ.mist/ |
atomistes /a.tɔ.mist/ |
atomiste /a.tɔ.mist/
Tham khảo
sửa- "atomiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)