atomisé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɔ.mi.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atomisé /a.tɔ.mi.ze/ |
atomisé /a.tɔ.mi.ze/ |
Giống cái | atomisée /a.tɔ.mi.ze/ |
atomisée /a.tɔ.mi.ze/ |
atomisé /a.tɔ.mi.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | atomisé /a.tɔ.mi.ze/ |
atomisé /a.tɔ.mi.ze/ |
Số nhiều | atomisé /a.tɔ.mi.ze/ |
atomisé /a.tɔ.mi.ze/ |
atomisé /a.tɔ.mi.ze/
Tham khảo
sửa- "atomisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)