Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ataraxie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ta.ʁak.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ataraxie
/a.ta.ʁak.si/
ataraxie
/a.ta.ʁak.si/
ataraxie
gc
/a.ta.ʁak.si/
Sự
không
cảm động
,
sự
không
động tâm
.
Trái nghĩa
sửa
Agitation
,
inquiétude
,
passion
Tham khảo
sửa
"
ataraxie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)