Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ta.ʁak.si/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ataraxie
/a.ta.ʁak.si/
ataraxie
/a.ta.ʁak.si/

ataraxie gc /a.ta.ʁak.si/

  1. Sự không cảm động, sự không động tâm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa