asymmetry
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ a- (“không, không có”) + symmetry (“tính đối xứng”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
asymmetry (đếm được và không đếm được, số nhiều asymmetries)
Tham khảo sửa
- "asymmetry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)