Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstuːt/

Tính từ sửa

astute /ə.ˈstuːt/

  1. Sắc sảo, tinh khôn.
  2. Láu, tinh ranh, mánh khoé.

Tham khảo sửa