astronomical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˌæs.trə.ˈnɑː.mɪ.kəl] |
Tính từ sửa
astronomical ( không so sánh được) /ˌæs.trə.ˈnɑː.mɪ.kəl/
- (thuộc) Thiên văn, (thuộc) thiên văn học.
- astronomical telescope — kính thiên văn
- Vô cùng to lớn.
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "astronomical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)