astrobleme
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaXuất phát năm 1963, từ astro- + tiếng Hy Lạp cổ βλῆμα (blema, “vết thường từ tên lửa”).
Danh từ
sửaastrobleme (số nhiều astroblemes)
- (Địa chất học) Hố thiên thạch, tiểu hành tinh, hoặc sao chổi.