Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæl.ˈdɛr.ə/

Danh từ

sửa

caldera /kæl.ˈdɛr.ə/

  1. (Địa lý) Hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra.

Tham khảo

sửa