Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstɪɡ.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

astigmatism /ə.ˈstɪɡ.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng loạn thị.
  2. (Vật lý) Tính Astimatic.

Tham khảo sửa