Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asterism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
,
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈæs.təˌɹɪz.əm/
Âm thanh (Anh)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
asterism
(
số nhiều
asterisms
)
(
thiên văn học
)
Khoảnh sao
.
Dấu
hình
ba
sao
(
⁂
).
Tham khảo
sửa
"
asterism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)