Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assouvir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.su.viʁ/
Ngoại động từ
sửa
assouvir
ngoại động từ
/a.su.viʁ/
Làm
hết
, làm đỡ.
Assouvir
sa faim
— làm hết đói
Thỏa mãn
.
Assouvir
sa curiosité
— thỏa mãn óc tò mò
Trái nghĩa
sửa
Affamer
exciter
Tham khảo
sửa
"
assouvir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)