assistere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å assistere |
Hiện tại chỉ ngôi | assisterer |
Quá khứ | assisterte |
Động tính từ quá khứ | assistert |
Động tính từ hiện tại | — |
assistere
Tham khảo
sửa- "assistere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)